認め合う
みとめあう「NHẬN HỢP」
☆ Động từ nhóm 1 -u
Công nhận lẫn nhau

Bảng chia động từ của 認め合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 認め合う/みとめあうう |
Quá khứ (た) | 認め合った |
Phủ định (未然) | 認め合わない |
Lịch sự (丁寧) | 認め合います |
te (て) | 認め合って |
Khả năng (可能) | 認め合える |
Thụ động (受身) | 認め合われる |
Sai khiến (使役) | 認め合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 認め合う |
Điều kiện (条件) | 認め合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 認め合え |
Ý chí (意向) | 認め合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 認め合うな |
認め合う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 認め合う
認め みとめ
sự thừa nhận; sự coi trọng.
認める したためる みとめる
coi trọng; công nhận
認め印 みとめいん
con dấu (thay cho chữ ký).
認め難い みとめがたい
khó thừa nhận, khó công nhận
罪を認める つみをみとめる
thú tội, thừa nhận tội lỗi
非を認める ひをみとめる
nhìn nhận tội, nhận tội
人影を認める ひとかげをみとめる
dựng lên hình ảnh (của ai đó).
誤りを認める あやまりをみとめる
Nhận lỗi