Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
認め みとめ
sự thừa nhận; sự coi trọng.
難民認定 なんみんにんてい
sự chứng nhận tị nạn
認め印 みとめいん
con dấu (thay cho chữ ký).
認める したためる みとめる
coi trọng; công nhận
認め合う みとめあう
công nhận lẫn nhau
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
難い かたい にくい がたい
khó
罪を認める つみをみとめる
thú tội, thừa nhận tội lỗi