Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
認定 にんてい
sự thừa nhận; sự chứng nhận
どこも
ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn
認定証 にんていしょう
giấy chứng nhận
認定医 にんていい
bác sĩ đã được chứng nhận
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
こどもトルソー こどもトルソー
bộ khung ma nơ canh trẻ con
どこでも
bất kỳ chỗ nào, bất cứ nơi đâu