Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 認定心理士
否認(心理学) ひにん(しんりがく)
phủ nhận ( tâm lý học )
再認(心理学) さいにん(しんりがく)
nhận thức lại ( tâm lý học)
認知心理学 にんちしんりがく
tâm lý học nhận thức
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
認定 にんてい
sự thừa nhận; sự chứng nhận
臨床心理士 りんしょうしんりし
nhà tâm lý học lâm sàng, nhà trị liệu tâm lý lâm sàng
心理測定学 しんりそくてーがく
đo lường tâm lý
認定医 にんていい
bác sĩ đã được chứng nhận