Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 認知神経科学
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
認知科学 にんちかがく
Khoa học nhận thức.
神経科学 しんけいかがく
khoa học thần kinh
神経認知障害 しんけいにんちしょうがい
rối loạn nhận thức thần kinh
神経科学者 しんけいかがくしゃ
nhà thần kinh học
神経耳科学 しんけーじかがく
khoa học thần kinh thính giác
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.