Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 誓約を果たすもの
誓約 せいやく
thề ước.
誓約する せいやくする
phát nguyện
誓約書 せいやくしょ
Hiệp ước, hiệp định, thoả ước; điều khoản (của bản hiệp ước...); giấy cam kết
責を果たす せきをはたす せめをはたす
hoàn thành một có trách nhiệm
任を果たす にんをはたす
hoàn thành nhiệm vụ
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
使命を果たす しめいをはたす
thực hiện một có sứ mệnh