Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 読売広告社
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
広告社 こうこくしゃ
đại lý quảng cáo; công ty quảng cáo; hãng quảng cáo
広告会社 こうこくがいしゃ
hãng quảng cáo.
社告 しゃこく
thông báo (thông cáo) của công ty hay tòa soạn báo
読売 よみうり
yomiuri (tờ báo)
広告 こうこく
quảng cáo
メール広告 メールこーこく
quảng cáo qua email
ディスプレイ広告 ディスプレイこーこく
quảng cáo hiển thị