Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
誰知らぬ だれしらぬ
không ai biết
誰も だれも
ai cũng; dù là ai cũng
何も知らない なにもしらない
chẳng biết gì.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
かも知んない かもしんない かもしない
có thể, có lẽ, có khả năng
明知 めいち
biết rõ
誰かさん だれかさん
như ai kia