調会
ちょうかい「ĐIỀU HỘI」
IT: Tham chiếu

調会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 調会
政調会 せいちょうかい
ủy ban chính sách
政調会長 せいちょうかいちょう
Chủ tịch Ủy ban Nghiên cứu Chính sách
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
調査会社 ちょうさがいしゃ
công ty điều tra khảo sát
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh



