調べ上げる
しらべあげる
☆ Động từ nhóm 2
Điều tra tới cùng

Bảng chia động từ của 調べ上げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 調べ上げる/しらべあげるる |
Quá khứ (た) | 調べ上げた |
Phủ định (未然) | 調べ上げない |
Lịch sự (丁寧) | 調べ上げます |
te (て) | 調べ上げて |
Khả năng (可能) | 調べ上げられる |
Thụ động (受身) | 調べ上げられる |
Sai khiến (使役) | 調べ上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 調べ上げられる |
Điều kiện (条件) | 調べ上げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 調べ上げいろ |
Ý chí (意向) | 調べ上げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 調べ上げるな |
調べ上げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 調べ上げる
調べる しらべる
chấm
調子を上げる ちょうしをあげる
lên giọng.
調べ しらべ
cuộc điều tra; sự nghiên cứu; sự điều tra
上げる あげる
tăng, nâng lên
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
投げ上げる なげあげる
tung lên
取り調べる とりしらべる
để điều tra; khảo sát
妙なる調べ たえなるしらべ みょうなるしらべ
giai điệu làm say mê, giai điệu du dương, giai điệu ngọt ngào