Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 調帳
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
帳 とばり ちょう
màn; rèm.
帳簿/記録帳 ちょうぼ/きろくちょう
Sổ sách/kế toán sách
計帳 けいちょう
sổ đăng kí để theo dõi thuế ( thời ritsuryo)
Đổi Sổ (dùng trong dịch hộ khẩu,phần lý do chuyển đến)