Các từ liên quan tới 調査報告 チェルノブイリ被害の全貌
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
調査報告 ちょうさほうこく
biên bản giám định.
監査報告 かんさほうこく
kiểm toán báo cáo
全貌 ぜんぼう
toàn bộ câu chuyện; bức tranh đầy đủ; particulars đầy đủ
調査報道 ちょうさほうどう
tin tức điều tra
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
全数調査 ぜんすーちょーさ
tổng số điều tra