Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 調達庁
調達 ちょうたつ
huy động, gọi (vốn)
グリーン調達 グリーンちょーたつ
mua hàng xanh
調達部 ちょうたつぶ
Phòng mua sắm
CSR調達 CSRちょーたつ
điều động trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (crs procurement)
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
公安調査庁 こうあんちょうさちょう
Cơ quan điều tra an ninh (Nhật Bản)
資本調達 しほんちょーたつ
sự huy động vốn