Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 諏訪 (多摩市)
諏訪湖 すわこ
Hồ Suwa (thuộc tỉnh Nagano)
摩多 また
vowel (in the Siddham script)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
多摩川 たまがわ
sông Tama (dòng sông chạy giữa Tokyo và chức quận Kanagawa)
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).