論定
ろんてい「LUẬN ĐỊNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Luận định.

Bảng chia động từ của 論定
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 論定する/ろんていする |
Quá khứ (た) | 論定した |
Phủ định (未然) | 論定しない |
Lịch sự (丁寧) | 論定します |
te (て) | 論定して |
Khả năng (可能) | 論定できる |
Thụ động (受身) | 論定される |
Sai khiến (使役) | 論定させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 論定すられる |
Điều kiện (条件) | 論定すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 論定しろ |
Ý chí (意向) | 論定しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 論定するな |
論定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 論定
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
定論 ていろん
thiết lập lý thuyết
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
決定論 けっていろん
thuyết quyết định
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
決定論的 けっていろんてき
tất định
決定理論 けっていりろん
lý thuyết quyết định