Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
論理パス
ろんりパス
đường dẫn lôgic
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
パス パス
sự cho qua; sự đi qua; đường dẫn.
論理 ろんり
luân lý
理論 りろん
lý luận; thuyết
倫理理論 りんりりろん
luân lý học
盲パス めくらパス もうパス
blind pass, passing (a ball) without looking
壁パス かべパス
một đường chuyền xuyên tường (bóng đá)
パス名 パスめい
tên đường dẫn
「LUẬN LÍ」
Đăng nhập để xem giải thích