Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
円盤(円の面) えんばん(えんのめん)
đĩa ( bề mặt đường tròn)
円盤 えんばん
đĩa
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
謎謎 なぞなぞ
Câu đố; bài toán đố.
円盤状 えんばんじょう
hình đĩa
謎 なぞ
điều bí ẩn
降着円盤 こうちゃくえんばん
đĩa bồi tụ
円盤投げ えんばんなげ
(thể dục, thể thao) môn ném đĩa