Các từ liên quan tới 講談社児童まんが賞
講談社 こうだんしゃ
Koudansha (tên nhà xuất bản)
児童相談 じどーそーだん
tư vấn trẻ em
児童相談所 じどうそうだんじょ じどうそうだんしょ
trung tâm bảo trợ trẻ em, trung tâm nhi đồng
講談 こうだん
kể chuyện; câu chuyện chiến tranh lịch sử; sự tường thuật truyện lịch sử
児童 じどう
nhi đồng
講社 こうしゃ
Hiệp hội tôn giáo.
講談本 こうだんぼん
sách kể chuyện truyền miệng, sách truyện
講談師 こうだんし
storyteller chuyên nghiệp