Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 講談社現代新書
講談社 こうだんしゃ
Koudansha (tên nhà xuất bản)
現代新書 げんだいしんしょ
bộ sách tân tri thức (loạt sách giáo dục phổ thông do nhà xuất bản Kodansha phát hành lần đầu vào tháng 4/1964)
講談 こうだん
kể chuyện; câu chuyện chiến tranh lịch sử; sự tường thuật truyện lịch sử
現代社会 げんだいしゃかい
xã hội hiện đại
講社 こうしゃ
Hiệp hội tôn giáo.
代講 だいこう
Ngày học thay thế, tiết học thay thế ( không dùng với đồ vật )
講談本 こうだんぼん
sách kể chuyện truyền miệng, sách truyện
講談師 こうだんし
storyteller chuyên nghiệp