Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 講談社絵本新人賞
講談社 こうだんしゃ
Koudansha (tên nhà xuất bản)
講談本 こうだんぼん
sách kể chuyện truyền miệng, sách truyện
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
新人賞 しんじんしょう
tặng thưởng năm, giải thưởng năm
講談 こうだん
kể chuyện; câu chuyện chiến tranh lịch sử; sự tường thuật truyện lịch sử
講社 こうしゃ
Hiệp hội tôn giáo.
講談師 こうだんし
storyteller chuyên nghiệp
新人社員 しんじんしゃいん
lính mới, tân nhân viên