婀娜 あだ
phụ nữ làm điệu; vẻ lả lướt, vẻ yểu điệu
阿娜めく あだめく
để (thì) làm say đắm; để trông làm điệu
婀娜っぽい あだっぽい
có sức quyến rũ, có sức cám dỗ, làm say đắm
謝罪 しゃざい
sự tạ tội; sự xin lỗi
謝絶 しゃぜつ
sự từ chối, sự khước từ, sự cự tuyệt
謝金 しゃきん
tiền thưởng; tiền cảm tạ