Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
謝肉祭 しゃにくさい
hội hè
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
感謝祭 かんしゃさい
(ngày) lễ tạ ơn Chúa
百年祭 ひゃくねんさい
lễ kỷ niệm một trăm năm; sự làm lễ kỷ niệm một trăm năm.
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
山羊の肉 やぎのにく
thịt dê.
口内謝 こうないしゃ
ejaculation in the mouth
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.