Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
謝謝 シエシエ
cảm ơn
休廷 きゅうてい
phiên toà bị hoãn
入廷 にゅうてい
sự vào phòng xử án; sự vào pháp đình (thẩm phán, luật sư v.v..).
出廷 しゅってい
sự ra hầu toà.
法廷 ほうてい
tòa án; pháp đình.
廷丁 ていてい
người phục vụ sân
廷内 ていない
bên trong tòa án