Các từ liên quan tới 識別 (クルアーン)
コーラン コラーン クルアーン
kinh Côran
識別 しきべつ
sự phân biệt
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
識別名 しきべつめい
tên định danh; tên phân định
識別子 しきべつし
người điều tra lý lịch
プレゼンテーションコンテキスト識別 プレゼンテーションコンテキストしきべつ
xác minh ngữ cảnh trình bày
識別性 きべつせい
Tính phân biệt, sự phân biệt
識別バンド しきべつバンド
vòng tay nhận diện