Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 警察用船舶
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
船舶用品 せんぱくようひん
vật tư tàu thủy
船舶用バッテリー せんぱくようバッテリー
pin cho tàu thủy
船舶用バッテリー せんぱくようバッテリー
pin cho tàu biển
船舶 せんぱく
tàu thuỷ
警察 けいさつ
cánh sát
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).