議席を失う
ぎせきをうしなう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Mất chỗ đứng trong quốc hội

Bảng chia động từ của 議席を失う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 議席を失う/ぎせきをうしなうう |
Quá khứ (た) | 議席を失った |
Phủ định (未然) | 議席を失わない |
Lịch sự (丁寧) | 議席を失います |
te (て) | 議席を失って |
Khả năng (可能) | 議席を失える |
Thụ động (受身) | 議席を失われる |
Sai khiến (使役) | 議席を失わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 議席を失う |
Điều kiện (条件) | 議席を失えば |
Mệnh lệnh (命令) | 議席を失え |
Ý chí (意向) | 議席を失おう |
Cấm chỉ(禁止) | 議席を失うな |
議席を失う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 議席を失う
議席を奪う ぎせきをうばう
tranh giành chỗ đứng trong quốc hội
議席 ぎせき
chỗ trong nghị viện; ghế nghị viện; ghế quốc hội
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
気を失う きをうしなう
ngất xỉu
度を失う どをうしなう
mất một có sự có mặt (của) tâm trí
道を失う みちをうしなう
lạc đường
色を失う いろをうしなう
quay tái nhợt; để mất có màu
明を失う めいをうしなう
mất một có thị lực