Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 谷内伸也
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
伸 しん
một bằng sắt
伸び伸び のびのび
một cách thoải mái; thong dong
空也餅 くうやもち
kẹo bánh gạo mochi miếng nhỏ có bọc nhân đậu đỏ nghiền bên trong
谷 たに
khe