Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 谷口正晃
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
晃朗 こうろう
bright and brilliant
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)