Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生産年齢人口 せいさんねんれいじんこう
dân số trong độ tuổi lao động
生年 せいねん
năm sinh; tuổi
年生 ねんせい
năm sinh
生口 せいこう
prisoner of war (Yayoi period)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống