Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 谷汲村
汲汲 きゅうきゅう
sự cần mẫn; sự hấp thụ (trong cái gì đó)
hố rác tự hoại, phân tự hoại
汲々 きゅうきゅう
sự cần mẫn; sự hấp thụ (trong cái gì đó)
汲む くむ
cùng uống rượu, bia
汲汲としている きゅうきゅうとしている
bị cuốn vào, chỉ nghĩ đến, chỉ nghĩ về
上汲む うわぐむ うえくむ
xả nước
汲取口 くみとりぐち
đánh vào lỗ để bơm ra thùng nhiễm trùng
汐汲み しおくみ
người mà vẽ rót nước từ biển; nước bản vẽ từ biển