Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 豊前長洲駅
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
駅前 えきまえ
trước ga
駅長 えきちょう
trưởng ga
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
洲 ひじ ひし
đảo giữa đại dương
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.