Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 豊原市制謳歌
謳歌 おうか
ngợi ca (bài hát ca ngợi)
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
謳う うたう
chủ trương; tán thành; ủng hộ
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
市制 しせい
đô thị tự trị, thành phố tự trị, chính quyền thành phố tự trị, chính quyền đô thị tự trị
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met