Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 豊島清元
清元 きよもと
Kiyomoto (một thể loại âm nhạc truyền thống của Nhật dùng trong Kabuki)
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
清元節 きよもとぶし きよもとたかし
một trường học (của) kịch ba-lat
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu