Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
皓礬 こうばん
tráng kẽm sulfate heptahydrate; axit sunfuric trắng
皓然 こうぜん
chiếu sáng
皓歯 こうし
Răng trắng như ngọc trai.
皓月 こうげつ あきらつき
trăng tỏa sáng
皓々 こうこう きょうきょう
bright (esp. of the moon)
朱唇皓歯 しゅしんこうし
môi đỏ và răng trắng như ngọc