Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 豊辺新作
豊作 ほうさく
mùa màng bội thu
新作 しんさく
sự mới sản xuất; mới sản xuất.
豊作貧乏 ほうさくびんぼう
được mùa mất giá
豊作飢饉 ほうさくききん
được mùa mất giá
豊年満作 ほうねんまんさく
mùa màng bội thu
準新作 じゅんしんさく
nội dung đã phát hành gần đây (thường là phim hoặc video)
最新作 さいしんさく
tác phẩm gần đây nhất, tác phẩm mới nhất
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước