象牙質接着剤
ぞうげしつせっちゃくざい
Kéo dán nha khoa
象牙質接着剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 象牙質接着剤
象牙質 ぞうげしつ
ngà răng.
接着剤 せっちゃくざい
chất keo, keo
象牙質知覚鈍麻剤 ぞうげしつちかくどんまざい
chất khử nhạy cảm ngà răng
象牙 ぞうげ
ngà
象牙質形成 ぞうげしつけいせい
sự tạo ngà răng
コンクリート接着剤 コンクリートせっちゃくざい
keo dán bê tông
ホットメルト接着剤 ホットメルトせっちゃくざい
keo nhiệt tan (loại keo được sử dụng ở dạng rắn và được đưa vào máy nhiệt để tan chảy thành dạng lỏng, sau đó được áp dụng trong quá trình kết dính)
象牙質透過性 ぞうげしつとうかせい
tính thấm ngà răng