Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 販促品
自動車店舗向け販促品 じどうしゃてんぽむけはんそくひん
"sản phẩm quảng cáo dành cho cửa hàng ô tô"
販促 はんそく
Khuyến mãi, sự thúc đẩy những hàng bán
販促物 はんそくぶつ
Đồ quảng cáo
フリーデザイン販促物 フリーデザインはんそくもの
vật phẩm khuyến mại thiết kế tự do (các sản phẩm quảng cáo có thể được thiết kế theo ý muốn hoặc miễn phí để tăng cường hiệu quả quảng cáo và bán hàng)
販売促進 はんばいそくしん
Sự thúc đẩy bán hàng
đồ dùng trang trí cửa hàng theo mùa
市販品 しはんひん
hàng hóa trên thị trường
季節販促用ポスター きせつはんそくようポスター
áp phích quảng cáo mùa bán hàng