Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貯蓄 ちょちく
sự tiết kiệm (tiền)
債券 さいけん
trái phiếu; giấy nợ; phiếu nợ
グローバル債券 グローバルさいけん
trái phiếu quốc tế
社債券 しゃさいけん
trái phiếu doanh nghiệp
貯蓄関数 ちょちくかんすう
hàm tiết kiệm
貯蓄保険 ちょちくほけん
bảo hiểm tiết kiệm
貯蓄のパラドックス ちょちくのパラドックス
nghịch lý của tiết kiệm (paradox of thrift)
貯蓄銀行 ちょちくぎんこう
ngân hàng tiết kiệm