貰う
もらう「THẾ」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ
Nhận.

Từ đồng nghĩa của 貰う
verb
Từ trái nghĩa của 貰う
Bảng chia động từ của 貰う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 貰う/もらうう |
Quá khứ (た) | 貰った |
Phủ định (未然) | 貰わない |
Lịch sự (丁寧) | 貰います |
te (て) | 貰って |
Khả năng (可能) | 貰える |
Thụ động (受身) | 貰われる |
Sai khiến (使役) | 貰わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 貰う |
Điều kiện (条件) | 貰えば |
Mệnh lệnh (命令) | 貰え |
Ý chí (意向) | 貰おう |
Cấm chỉ(禁止) | 貰うな |
貰う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貰う
貰泣き もらいなき
sự khóc lây, sự khóc theo
貰い物 もらいもの
hiện hữu (nhận được); quà tặng
物貰い ものもらい
sự ăn xin; người ăn xin; cái lẹo (trên mí mắt)
貰い乳 もらいぢち もらいちち もらいぢ
bà vú
貰い子 もらいご
sự nuôi con nuôi; con nuôi
貰い手 もらいて
cái máy thu; ống nghe điện thoại; người nhận
貰える もらえる
có thể nhận, có thể chấp nhận
貰い受ける もらいうける
nhận và biến thành của riêng