Các từ liên quan tới 貿易の技術的障害に関する協定
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
貿易協定 ぼうえききょうてい
hiệp định mua bán
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
サービスの貿易に関する一般協定 サービスのぼうえきにかんするいっぱんきょうてい
hiệp định chung về thương mại dịch vụ
関税と貿易に関する一般協定 かんぜいとぼうえきにかんするいっぱんきょうてい
hiệp định chung về Mậu dịch và Thuế quan
だいぼうえきせんたー 大貿易センター
đô hội.