賃貸契約
「NHẪM THẢI KHẾ ƯỚC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hợp đồng thuê nhà

Bảng chia động từ của 賃貸契約
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 賃貸契約する |
Quá khứ (た) | 賃貸契約した |
Phủ định (未然) | 賃貸契約しない |
Lịch sự (丁寧) | 賃貸契約します |
te (て) | 賃貸契約して |
Khả năng (可能) | 賃貸契約できる |
Thụ động (受身) | 賃貸契約される |
Sai khiến (使役) | 賃貸契約させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 賃貸契約すられる |
Điều kiện (条件) | 賃貸契約すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 賃貸契約しろ |
Ý chí (意向) | 賃貸契約しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 賃貸契約するな |
賃貸契約 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 賃貸契約
賃貸借契約 ちんたいしゃくけいやく
hợp đồng cho thuê
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
契約運賃 けいやくうんちん
cước hợp đồng
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).
貸賃 かしちん
tiền thuê