Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
資本蓄積 しほんちくせき
sự tích lũy tư bản
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
人的資本 じんてきしほん
nguồn lực con người (yếu tố con người)
本源 ほんげん
gốc; bén rễ; nguyên nhân; nguyên lý