Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 資格者配置路線
無資格者 むしかくしゃ
người không đủ tiêu chuẩn hoặc không được cấp phép;(hợp pháp) người không am tường
有資格者 ゆうしかくしゃ
được cấp phép hoặc người có đủ tiêu chuẩn hoặc xứng đáng
資格 しかく
bằng cấp
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
配置 はいち
bố cục
無資格 むしかく
không có bằng cấp
IT資格 ITしかく
Chứng chỉ it
資格ソフト しかくソフト
phần mềm đánh giá