賑あう
にぎあう「CHẨN」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Thịnh vượng, phồn vinh, phát triển

Bảng chia động từ của 賑あう
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 賑あう/にぎあうう |
Quá khứ (た) | 賑あった |
Phủ định (未然) | 賑あわない |
Lịch sự (丁寧) | 賑あいます |
te (て) | 賑あって |
Khả năng (可能) | 賑あえる |
Thụ động (受身) | 賑あわれる |
Sai khiến (使役) | 賑あわせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 賑あう |
Điều kiện (条件) | 賑あえば |
Mệnh lệnh (命令) | 賑あえ |
Ý chí (意向) | 賑あおう |
Cấm chỉ(禁止) | 賑あうな |
賑あう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 賑あう
賑わう にぎわう
sôi nổi; náo nhiệt; sống động; huyên náo
殷賑 いんしん
sống động, nhộn nhịp
賑わす にぎわす
làm cho đông đúc, làm cho nhộn nhịp, sống động
賑わい にぎわい
Sự thịnh vượng; sự nhộn nhịp
賑やか にぎやか
sôi nổi; náo nhiệt; sống động; huyên náo
賑々しい にぎにぎしい
sôi nổi, vui vẻ
賑やかさ にぎやかさ
doanh nghiệp; vui vẻ
賑やかす にぎやかす
làm sinh động