賑わう
にぎわう「CHẨN」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Sôi nổi; náo nhiệt; sống động; huyên náo
この
歴史的
な
建物
は
毎年数多
くの
観光客
でにぎわう
Tòa nhà mang tính lịch sử này hàng năm đón rất nhiều khách thăm quan

Từ đồng nghĩa của 賑わう
verb
Từ trái nghĩa của 賑わう
Bảng chia động từ của 賑わう
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 賑わう/にぎわうう |
Quá khứ (た) | 賑わった |
Phủ định (未然) | 賑わわない |
Lịch sự (丁寧) | 賑わいます |
te (て) | 賑わって |
Khả năng (可能) | 賑わえる |
Thụ động (受身) | 賑わわれる |
Sai khiến (使役) | 賑わわせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 賑わう |
Điều kiện (条件) | 賑わえば |
Mệnh lệnh (命令) | 賑わえ |
Ý chí (意向) | 賑わおう |
Cấm chỉ(禁止) | 賑わうな |
賑わう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 賑わう
賑わす にぎわす
làm cho đông đúc, làm cho nhộn nhịp, sống động
賑わい にぎわい
Sự thịnh vượng; sự nhộn nhịp
賑あう にぎあう
thịnh vượng, phồn vinh, phát triển
殷賑 いんしん
sống động, nhộn nhịp
賑やか にぎやか
sôi nổi; náo nhiệt; sống động; huyên náo
賑々しい にぎにぎしい
sôi nổi, vui vẻ
賑やかさ にぎやかさ
doanh nghiệp; vui vẻ
賑やかす にぎやかす
làm sinh động