Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 賑給
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
殷賑 いんしん
sống động, nhộn nhịp
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
賑あう にぎあう
thịnh vượng, phồn vinh, phát triển
賑わす にぎわす
làm cho đông đúc, làm cho nhộn nhịp, sống động
賑わい にぎわい
Sự thịnh vượng; sự nhộn nhịp
賑やか にぎやか
sôi nổi; náo nhiệt; sống động; huyên náo
賑わう にぎわう
sôi nổi; náo nhiệt; sống động; huyên náo