Các từ liên quan tới 賠償責任保険普通保険約款
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
賠償責任保険 ばいしょうせきにんほけん
bảo hiểm trách nhiệm
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).