Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 賭博黙示録カイジ
黙示録 もくしろく
Book of Revelations (ChristiBible)
ヨハネ黙示録 ヨハネもくしろく
sách Khải Huyền (là cuốn sách cuối cùng của Tân Ước, được viết theo thể văn Khải Huyền)
賭博 とばく
sự đánh bạc; cờ bạc
賭博師 とばくし
thần bài
賭博場 とばくじょう
cái nhà trò cờ bạc ((sự) may rủi); chơi phòng; hang trò cờ bạc ((sự) may rủi)
黙示 もくし
sự khải huyền, sách khải huyền
黙示的 もくしてき
ngầm, ẩn
黙示担保 もくしたんぽ
bảo đảm ngụ ý.