Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 贄川駅
贄 にえ
vật hiến tế
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
早贄 はやにえ
butcher-bird prey impaled on twigs, thorns, etc. for later consumption
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
生け贄 いけにえ
1.Cúng tế người hay động vật còn sống cho Thần linh hay linh hồn người chết. 2.Nỗ lực hết mình vì người hay sự việc nào đó.
百舌の早贄 もずのはやにえ モズのはやにえ
butcher-bird prey impaled on twigs, thorns, etc. for later consumption
川 かわ がわ
con sông