Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 贅沢な骨
贅沢 ぜいたく
sự xa xỉ
贅沢屋 ぜいたくや
cửa hàng sang trọng, xa hoa
贅沢品 ぜいたくひん
Món hàng xa xỉ, đồ đắt tiền , hoang phí.
贅沢三昧 ぜいたくざんまい ぜいたくさんまい
sống trong sự xa hoa
贅 ぜい
sự xa hoa, sang trọng
贅六 ぜいろく ぜえろく
(thuật ngữ thời Edo) người Kansai (dùng với sắc thái nhạo báng)
疣贅 ゆうぜい
mụn cóc
贅肉 ぜいにく
tình trạng mềm nhão cơ bắp ở người